TT |
MÃ MH, MĐ | TÊN MÔN HỌC/MÔ ĐUN | TC | Thời gian học tập (giờ) |
Ghi chú |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||||
LT |
TH/BT |
Kiểm tra |
||||||
I |
Môn học, mô đun cơ sở | 14 | 255 | 124 | 117 |
14 |
||
1 |
MH 01 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 | |
2 |
MH 02 | Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
(||) |
3 | MH 03 | Ngữ nghĩa học Tiếng Anh | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
(||) |
4 |
MH 04 | Văn hóa Anh | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | |
5 |
MH 05 | Ngữ pháp Tiếng Anh | 4 | 90 | 28 | 58 | 4 | (||) |
6 | MH 06 | Ngữ âm – âm vị học Tiếng Anh | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
(||) |
II | Môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề | 28 | 615 | 189 | 397 | 29 |
|
|
7 |
MH 07 | Tiếng Anh nghe – nói 1 | 4 | 90 | 28 | 58 | 4 | (||) |
8 |
MH 08 | Tiếng Anh nghe – nói 2 | 4 | 90 | 28 | 58 | 4 | (||) |
9 | MH 09 | Tiếng Anh nghe – nói 3 | 4 | 90 | 28 | 58 | 4 |
(||) |
10 | MH 10 | Tiếng Anh đọc – viết 1 | 4 | 90 | 28 | 58 | 4 |
(||) |
11 |
MH 11 | Tiếng Anh đọc – viết 2 | 4 | 90 | 28 | 58 | 4 | (||) |
12 |
MH 12 | Tiếng Anh đọc – viết 3 | 4 | 90 | 28 | 58 | 4 |
(||) |
13 | MH 13 | Biên dịch | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
(||) |
14 | MH 14 | Phiên dịch | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
(||) |
III | Môn học, mô đun tự chọn (chọn 2TC trong các môn học sau) | 2 | 45 | 14 | 29 |
2 |
||
15 |
MH 15 | Tiếng Anh thương mại | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 | (||) |
16 | MH 16 | Tiếng Anh dịch vụ khách sạn | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
(||) |
17 |
MH 17 | Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 | (||) |
IV | Thực tập tốt nghiệp | 5 | 225 | 0 | 225 |
0 |
||
18 |
MH 18 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | 225 | 0 | 225 | 0 | (#) |
Tổng cộng | 49 | 1140 | 339 | 756 |
45 |
