Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.

– Đại học văn bằng 1: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT.
– Đại học văn bằng 2: Tốt nghiệp Đại học các ngành nghề khác.
– Đại học liên thông: Tốt nghiệp Cao đẳng cùng ngành.
– Văn bằng 1: 3 – 3.5 năm
– Văn bằng 2: 2 năm
– Liên thông từ Cao đẳng lên Đại học: 2 năm
ĐĂNG KÝ TƯ VẤNLorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
Stt | Mã MH | Tên môn học | Số tín chỉ | Môn bắt buộc | Miễn | Tổng tiết | Lý thuyết |
Học kỳ 1 | 8 | ||||||
1 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | EDUC1206 | Kỹ năng học tập | 2 | x | 30 | 30 | |
3 | GLAW1315 | Pháp luật đại cương | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 2 | 12 | ||||||
1 | ACCO2310 | Kế toán tài chính 1 | 3 | x | 0 | ||
2 | EDUC2332 | Định hướng và kỹ năng học tập | 3 | x | 0 | ||
3 | FINA3320 | Thị trường tài chính | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | GENG1339 | Tiếng Anh nâng cao 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 3 | 18 | ||||||
1 | ACCO1305 | Kinh doanh và nghiệp vụ | 3 | x | 0 | ||
2 | ACCO1334 | Kế toán tài chính 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | ECON1301 | Kinh tế Vi mô | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | GENG1340 | Tiếng Anh nâng cao 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
5 | GLAW1318 | Luật kinh doanh | 3 | x | 45 | 45 | |
6 | POLI1304 | Triết học Mác – Lênin | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 4 | 14 | ||||||
1 | ACCO1335 | Kế toán tài chính 3 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO1344 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | ACCO3324 | Tài chính hành chính sự nghiệp | 3 | 0 | |||
4 | GENG1341 | Tiếng Anh nâng cao 3 | 3 | x | 45 | 45 | |
5 | POLI1205 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 5 | 14 | ||||||
1 | ACCO1336 | Kế toán tài chính 4 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO1339 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | FINA1329 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | GENG1342 | Tiếng Anh nâng cao 4 | 3 | x | 45 | 45 | |
5 | POLI1206 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 6 | 14 | ||||||
1 | ACCO1333 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO2311 | Kế toán thuế 1 | 3 | x | 0 | ||
3 | FINA2343 | Thanh toán quốc tế | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | GENG1343 | Tiếng Anh nâng cao 5 | 3 | x | 45 | 45 | |
5 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 7 | 11 | ||||||
1 | ACCO1338 | Kế toán thuế 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO3303 | Kiểm toán 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | ACCO3304 | Kế toán chi phí | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | POLI1208 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 8 | 12 | ||||||
1 | ACCO1330 | Kế toán quản trị | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO3317 | Kế toán quốc tế 1 | 3 | x | 0 | ||
3 | FINA1327 | Ngân hàng thương mại | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | FINA2336 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 9 | 9 | ||||||
1 | ACCO1331 | Kế toán ngân hàng | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO1346 | Kế toán quốc tế 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | ACCO1355 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 10 | 4 | ||||||
1 | ACCO4899 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | x | 60 | 60 | |
Học kỳ 11 | 9 | ||||||
1 | COMP1302 | Tin học ứng dụng | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | COMP1307 | Tin học đại cương | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | MATH1315 | Xác suất và thống kê | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 12 | 6 | ||||||
1 | ACCO4699 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | x | 90 | 90 |
Stt | Mã MH | Tên môn học | Số tín chỉ | Môn bắt buộc | Miễn | Tổng tiết | Lý thuyết |
Học kỳ 1 | 5 | ||||||
1 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | EDUC1206 | Kỹ năng học tập | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 2 | 9 | ||||||
1 | ACCO2310 | Kế toán tài chính 1 | 3 | x | 0 | ||
2 | ACCO1334 | Kế toán tài chính 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | FINA3320 | Thị trường tài chính | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 3 | 9 | ||||||
1 | ACCO1305 | Kinh doanh và nghiệp vụ | 3 | x | 0 | ||
2 | ECON1301 | Kinh tế Vi mô | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | GLAW1318 | Luật kinh doanh | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 4 | 12 | ||||||
1 | ACCO1335 | Kế toán tài chính 3 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO1344 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | ACCO3324 | Tài chính hành chính sự nghiệp | 3 | x | 0 | ||
4 | ACCO1331 | Kế toán ngân hàng | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 5 | 9 | ||||||
1 | ACCO1336 | Kế toán tài chính 4 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO1339 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | FINA1329 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 6 | 12 | ||||||
1 | ACCO1333 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO2311 | Kế toán thuế 1 | 3 | x | 0 | ||
3 | FINA2343 | Thanh toán quốc tế | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | ACCO1355 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 7 | 12 | ||||||
1 | ACCO1338 | Kế toán thuế 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO3303 | Kiểm toán 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | ACCO3304 | Kế toán chi phí | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | ACCO3317 | Kế toán quốc tế 1 | 3 | x | 0 | ||
Học kỳ 8 | 12 | ||||||
1 | ACCO1346 | Kế toán quốc tế 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO1330 | Kế toán quản trị | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | FINA1327 | Ngân hàng thương mại | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | FINA2336 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 9 | 10 | ||||||
1 | ACCO4699 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | x | 90 | 90 | |
2 | ACCO4899 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | x | 60 | 60 | |
Học kỳ 10 | 41 | ||||||
1 | COMP1302 | Tin học ứng dụng | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | COMP1307 | Tin học đại cương | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | EDUC2332 | Định hướng và kỹ năng học tập | 3 | x | 0 | ||
4 | GENG1339 | Tiếng Anh nâng cao 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
5 | GENG1340 | Tiếng Anh nâng cao 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
6 | GENG1341 | Tiếng Anh nâng cao 3 | 3 | x | 45 | 45 | |
7 | GENG1342 | Tiếng Anh nâng cao 4 | 3 | x | 45 | 45 | |
8 | GENG1343 | Tiếng Anh nâng cao 5 | 3 | x | 45 | 45 | |
9 | GLAW1315 | Pháp luật đại cương | 3 | x | 45 | 45 | |
10 | MATH1315 | Xác suất và thống kê | 3 | x | 45 | 45 | |
11 | POLI1205 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | x | 30 | 30 | |
12 | POLI1206 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | x | 30 | 30 | |
13 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | x | 30 | 30 | |
14 | POLI1208 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 30 | 30 | |
15 | POLI1304 | Triết học Mác – Lênin | 3 | x | 45 | 45 |
Stt | Mã MH | Tên môn học | Số tín chỉ | Môn bắt buộc | Miễn | Tổng tiết | Lý thuyết |
Học kỳ 1 | 8 | ||||||
1 | EDUC1206 | Kỹ năng học tập | 2 | x | 30 | 30 | |
2 | ACCO2310 | Kế toán tài chính 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | GENG1339 | Tiếng Anh nâng cao 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 2 | 9 | ||||||
1 | ACCO1334 | Kế toán tài chính 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | GENG1340 | Tiếng Anh nâng cao 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | GLAW1318 | Luật kinh doanh | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 3 | 12 | ||||||
1 | ACCO1335 | Kế toán tài chính 3 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO1344 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | ACCO3324 | Tài chính hành chính sự nghiệp | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | GENG1341 | Tiếng Anh nâng cao 3 | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 4 | 12 | ||||||
1 | ACCO1336 | Kế toán tài chính 4 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO1339 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | FINA1329 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | GENG1342 | Tiếng Anh nâng cao 4 | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 5 | 9 | ||||||
1 | ACCO1333 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO2311 | Kế toán thuế 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | GENG1343 | Tiếng Anh nâng cao 5 | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 6 | 9 | ||||||
1 | ACCO1338 | Kế toán thuế 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO3303 | Kiểm toán 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | ACCO3304 | Kế toán chi phí | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 7 | 12 | ||||||
1 | ACCO1330 | Kế toán quản trị | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO3317 | Kế toán quốc tế 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | FINA1327 | Ngân hàng thương mại | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | FINA2336 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 8 | 9 | ||||||
1 | ACCO1331 | Kế toán ngân hàng | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | ACCO1346 | Kế toán quốc tế 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | ACCO1355 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 9 | 10 | ||||||
1 | ACCO4699 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | x | 90 | 90 | |
2 | ACCO4899 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | x | 60 | 60 | |
Học kỳ 10 | 41 | ||||||
1 | ACCO1305 | Kinh doanh và nghiệp vụ | 3 | x | 0 | ||
2 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | COMP1302 | Tin học ứng dụng | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | COMP1307 | Tin học đại cương | 3 | x | 45 | 45 | |
5 | ECON1301 | Kinh tế Vi mô | 3 | x | 45 | 45 | |
6 | EDUC2332 | Định hướng và kỹ năng học tập | 3 | x | 0 | ||
7 | FINA2343 | Thanh toán quốc tế | 3 | x | 45 | 45 | |
8 | FINA3320 | Thị trường tài chính | 3 | x | 45 | 45 | |
9 | GLAW1315 | Pháp luật đại cương | 3 | x | 45 | 45 | |
10 | MATH1315 | Xác suất và thống kê | 3 | x | 45 | 45 | |
11 | POLI1304 | Triết học Mác – Lênin | 3 | x | 45 | 45 | |
12 | POLI1205 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | x | 30 | 30 | |
13 | POLI1206 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | x | 30 | 30 | |
14 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | x | 30 | 30 | |
15 | POLI1208 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 30 | 30 |
Chương trình đào tạo thực tiễn có sự tham gia giảng dạy của doanh nghiệp. Sinh viên được học thực hành lên đến 80% thời lượng môn học.
Trường tọa lạc tại vị trí đẹp, trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột, rất thuận lợi cho các hoạt động học tập, vui chơi và giải trí cho sinh viên.
TNC tập trung đào tạo các ngành nghề trọng điểm có nhu cầu nhân lực lớn trong tương lai.
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, có trình độ chuyên môn cao. Giáo trình được cập nhật, bám sát nhu cầu thực tế và xu hướng thị trường lao động.
Đầy đủ tiện nghi như thư viện, xưởng thực hành, ký túc xá, căng tin...
Nhiều hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ sinh viên giúp phát triển toàn diện.